请输入您要查询的越南语单词:
单词
ác ý
释义
ác ý
歹意; 坏意; 恶意 <坏的用意。>
恶感 <不满或仇恨的感情。>
坏 <坏主意。>
bụng đầy ác ý; bụng thối như cứt.
一肚子坏。
随便看
trực tuần
trực tính
trực âm
trực đêm
tu
tua
tua-bin
tua-bin chạy ga
tua-bin khí
tua-bin nước
tua-bin tàu
tua cuốn
tua cảm
tua cờ
tua da
tua ngọc
tua rua
tua tủa
tua tủa như lông nhím
tua vít
tua-vít
tu bổ
tu chính
tu chỉnh
tu dưỡng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:50:24