请输入您要查询的越南语单词:
单词
vương quốc tất nhiên
释义
vương quốc tất nhiên
必然王国 < 哲学上指人在尚未认识和掌握客观世界规律之前, 没有意志自由, 行动受着必然性支配的境界。>
随便看
nêu ra
nêu rõ
nêu rõ nét chính
nêu tên
nêu ví dụ
nêu ý chính
nêu ý kiến
Nê-va-đa
Nê-ô-đi
ní
ních
ních tội
ních đầy
nín
nín bặt
nín hơi
nín khóc
nín lặng
nín mất
nín thinh
nín thở
níp
nít
níu
níu chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 21:31:40