请输入您要查询的越南语单词:
单词
vạch ra
释义
vạch ra
勾画 <勾勒描绘; 用简短的文字描写。>
揭示 <使人看见原来不容易看出的事物。>
抉摘 <揭发指摘。>
拟定 <起草制定。>
vạch ra kế hoạch trong tương lai.
拟定远景规划。
随便看
Công-gô
công hao
công hiệu
công huân
công hàm
công hàm thuyên chuyển công tác
công hãm
công hầu
công học
công hội
công hữu
công khai
công khai hoạt động
công khai hối lộ
công khai quan điểm
công khanh
công khoản
công khoản nhà nước
công khố
công kiên
công kiên chiến
công - kiểm - pháp
công kênh
công kích
công kích bất ngờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 3:32:07