请输入您要查询的越南语单词:
单词
tặng lại
释义
tặng lại
回赠 <接受赠礼后, 还赠对方礼物。>
tặng lại một bó hoa tươi
回赠一束鲜花。
转送; 转赠 <把收到的礼物赠送给别人。>
cuốn sách ông Trương tặng cho anh ấy, anh ấy lại tặng lại cho tôi.
这本书是老张送给他的, 他又转送给我了。
随便看
ống tơi
ống vòi
ống vôi
ống vận chuyển ruột gà
ống vố
trớ
trớn
trớ trêu
trời
trời biển bao la
trời cao
trời cao biển rộng
trời cao đất dày
trời che đất chở
trời cho
trời già
trời hạn gặp mưa
trời không dung đất không tha
trời nam biển bắc
trời nam đất bắc
trời nắng
trời quang
trời quang mây tạnh
trời quang trăng sáng
trời rét cắt da
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:58:06