请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tặng lại
释义 tặng lại
 回赠 <接受赠礼后, 还赠对方礼物。>
 tặng lại một bó hoa tươi
 回赠一束鲜花。
 转送; 转赠 <把收到的礼物赠送给别人。>
 cuốn sách ông Trương tặng cho anh ấy, anh ấy lại tặng lại cho tôi.
 这本书是老张送给他的, 他又转送给我了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:58:06