请输入您要查询的越南语单词:
单词
tặng lại
释义
tặng lại
回赠 <接受赠礼后, 还赠对方礼物。>
tặng lại một bó hoa tươi
回赠一束鲜花。
转送; 转赠 <把收到的礼物赠送给别人。>
cuốn sách ông Trương tặng cho anh ấy, anh ấy lại tặng lại cho tôi.
这本书是老张送给他的, 他又转送给我了。
随便看
cười tít mắt
cười tươi
cười tụm
cười tủm tỉm
cười vang
cười vui vẻ
cười vỡ bụng
cười xoà
cười ác độc
cười đùa
cười đùa cợt nhả
cười đứt ruột
cười ầm ầm
cười ồ
cườm
cường
cường bạo
cường chí
cường dũng
cường gân hoạt huyết
cường hào
cường hào ác bá
cường hãn
cường lực
cường ngạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:54:01