请输入您要查询的越南语单词:
单词
tặng tiền
释义
tặng tiền
干礼 <用钱代替礼品送的礼。>
折干; 折干儿 <指赠送礼品时用钱来代替。>
随便看
Mậu Bình
mậu dịch
mậu dịch đa phương
mậu dịch đối ngoại
mắc
mắc bẫy
mắc bận
mắc bệnh
mắc bệnh qua đời
mắc câu
mắc cười
mắc cạn
mắc cỡ
mắc cửi
mắc dịch
mắc gió
mắc hợm
mắc kẹt
mắc lưới
mắc lỗi
mắc lừa
mắc míu
mắc mưu
mắc mướu
mắc mỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:57:34