请输入您要查询的越南语单词:
单词
pháo kép
释义
pháo kép
双响; 双响儿 <一种爆竹, 火药分装两截, 点燃下截后发一声, 升到空中后上截爆炸, 又发一声。有的地区也叫二踢脚或两响。>
口
二踢脚 <双响(一种爆竹)。>
随便看
phản ứng bản năng
phản ứng dây chuyền
phản ứng dị ứng
phản ứng hoá học
phản ứng hạt nhân
phản ứng nguyên tử
phản ứng nhanh
phản ứng nhiệt hạch
phản ứng thuận nghịch
phản ứng thuốc
phản ứng với thuốc
phả vào mặt
phảy
phấn
phấn chèo
phấn chí
phấn chấn
phấn chấn tự lập
phấn hoa
phấn hoa phát tán
phấn hương
phấn hồng
phấn khích
phấn khởi
phấn khởi thẳng tiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 0:51:43