请输入您要查询的越南语单词:
单词
tẹp nhẹp
释义
tẹp nhẹp
小气; 小器; 吝啬; 小里小气 <形容人吝啬或举止不大方, 缺乏大家气派。>
微不足道 <卑微渺小得不值得一提。>
随便看
luyện câu
luyện công
luyện cốc
luyện cục
luyện dược
luyện gang
luyện giọng
luyện kim
luyện kim thuật
luyện mãi thành thép
luyện nhôm
luyện quân
luyện than cốc
luyện thanh
luyện thuốc
luyện thành thói quen
luyện thép
luyện tập
luyện tập quân sự
luyện tập võ nghệ
luyện viết chữ
luyện viết văn
luyện võ
luyện đan
luyện đơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:05:06