请输入您要查询的越南语单词:
单词
bộ đội thiết giáp
释义
bộ đội thiết giáp
装甲兵 <以坦克、自行火炮和装甲输送车为基本装备的兵种。也称这一兵种的士兵。也叫坦克兵。>
随便看
bản kẽm
bản kế hoạch
bản kịch
bản kỷ
bản làng rẻo cao
bản lãnh
bản lý lịch
bản lĩnh
bản lĩnh cao cường
bản lĩnh kém cỏi
bản lưu
bản lề
bản mo-rát
bản mạch
bản mẫu
bản mẫu chữ ký
bản mẫu thêu hoa
bản mẫu tập vẽ
bản nghĩa
bản nguyên
bản nháp
bản nhạc
bản nhạc dạo đầu
bản nhạc đệm
bản năng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:26:14