请输入您要查询的越南语单词:
单词
tế khuẩn
释义
tế khuẩn
细菌 <微生物的一大类, 体积微小, 必须用显微镜才能看见, 有球形、杆形、螺旋形、弧形、线形等多种形状, 一般都用分裂繁殖。自然界中分布很广, 对自然界物质循环起着重大作用。有的细菌对人类有利; 有的细菌能使人类、牲畜等发生疾病。>
随便看
đặt hy vọng
đặt hàng
đặt khoán
đặt kế
đặt kế hoạch
đặt kế hoạch xây dựng
đặt kề nhau
đặt lãi
đặt lưng
đặt lại
đặt lễ đính hôn
đặt lời
đặt mua
đặt mua hàng
đặt mua hàng qua thư
đặt mua qua thư từ
đặt mìn
đặt mình
đặt mình vào
đặt mình vào hoàn cảnh người khác
đặt móng
đặt ngang
đặt ngược
đặt ngược nặng nhẹ
đặt nền móng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:39:02