请输入您要查询的越南语单词:
单词
trạng thái siêu rắn
释义
trạng thái siêu rắn
超固态 <当压力和温度增加到一定程度时, 固体物质的原子核和电子紧紧挤在一起, 原子内部不再有空隙, 这种物质形态叫做超固态, 是物质存在的一种形态。白矮星内部和地球中心区域都存在着超过固态物质。>
随便看
mười tám vị La Hán
mười vạn
mười điều răn
Mường
Mường La
Mường Lay
Mường Tè
mượn
mượn cớ
mượn cớ che đậy
mượn cớ ốm
mượn danh nghĩa
mượn danh người khác
mượn dao giết người
mượn dùng
mượn gió bẻ măng
mượn gió giăng buồm
mượng tượng
mượn hoa dâng Phật
mượn lược thầy tu
mượn núi Chung Nam làm lối tắt lên làm quan
mượn oai hùm
mượn rượu làm càn
mượn tay
mượn tay người khác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:36:20