请输入您要查询的越南语单词:
单词
trạng thái siêu rắn
释义
trạng thái siêu rắn
超固态 <当压力和温度增加到一定程度时, 固体物质的原子核和电子紧紧挤在一起, 原子内部不再有空隙, 这种物质形态叫做超固态, 是物质存在的一种形态。白矮星内部和地球中心区域都存在着超过固态物质。>
随便看
từ thấp đến cao
từ thể
từ thời thượng cổ
từ trong bụng mẹ
từ trong thâm tâm
từ trung tính
từ trái nghĩa
từ trên xuống dưới
từ trước ra sau
từ trước tới giờ
từ trước tới nay
từ trước đến giờ
từ trước đến nay
từ trường
từ trường quả đất
từ trần
từ trở
từ tâm
từ tính
từ tượng thanh
từ tạ
từ tố
từ tốn
từ tổ
từ tổ hợp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:11:53