请输入您要查询的越南语单词:
单词
bếp núc
释义
bếp núc
炊 <烧火做饭。>
炊事 <做饭、做菜以及厨房里的其他工作。>
炉灶 <炉子和灶的统称。>
sửa sang lại bếp núc.
修理炉灶。
随便看
là đà
là đối thủ
lá
lá bài
lá bùa
lá bùa bảo mệnh
lá bẹ
lác
lách
lách chách
lách cách
lách mình
lách mình vào
lách tách
lá chân
lá chét
lá chính
lá chắn
lác hội tụ
lá con
lá cà
lá cách
lá cây
lá cây thuốc lá
lác đác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:50:19