请输入您要查询的越南语单词:
单词
ấu trùng có đuôi
释义
ấu trùng có đuôi
尾蚴 < 有尾巴的幼虫, 身体很小, 必须用显微镜才能看见, 能在水中游泳, 如血吸虫的幼虫。>
随便看
cáu gắt
cáu gắt vô cớ
cáu kỉnh
cáu tiết
cáu vôi
cá voi
cá voi râu dài
cá vàng
cá vàng bụng bọ
cá vên
cá vĩ
cá vược
cá vặt
cá vền
cá vền ngực bằng
cá vồ
cá vụn
cá xác-đin
cá xạo
cá xủ
cáy
cá yến
cá á
cá ác
cá ó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 5:42:04