请输入您要查询的越南语单词:
单词
ầm lên
释义
ầm lên
哄 <象声词, 形容许多人大笑声或喧哗声。>
哄堂 <形容全屋子的人同时大笑。>
甚嚣尘上 <楚国跟晋国作战, 楚王登车窥探敌情, 对侍臣说:'甚嚣, 且尘上矣'。意思是晋军喧哗纷乱得很利害, 而且尘土也飞扬起来了(见于《左传》成公十六年)。后来用'甚嚣尘上'形容对传闻之事, 议论纷 纷。现多指反动言论十分嚣张。>
随便看
kính trình chỉnh sửa
kính trả
kính trắc tinh
kính trắc viễn
kính trọng
kính trọng ngưỡng mộ
kính trọng nhưng không gần gũi
kính trọng và khâm phục
kính tạ
kính tặng
kính tụng
kính viếng
kính viễn thị
kính viễn vọng
kính vì
kính xin
kính xích đạo
kính yêu
kính ái
kính đen
kính đeo mắt
kính đổi màu
kính ảnh
kí ninh
kín kẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:02:23