请输入您要查询的越南语单词:
单词
ắt phải
释义
ắt phải
势必 <根据形势推测必然会怎样。>
nếu làm như vậy ắt phải ảnh hưởng công việc hàng ngày.
如果这么做, 势必影响日常工作。
务必 ; 必须 <表示事理上和情理上的必要; 一定要。口语和书面语都用。>
随便看
quốc táng
quốc tặc
quốc tế ca
quốc tế ngữ
quốc tế thứ ba
quốc tế thứ hai
quốc tế thứ nhất
quốc tịch
quốc tịch nước ngoài
quốc tịch tàu
quốc tử giám
quốc tỷ
quốc văn
quốc vương
quốc vụ
quốc vụ khanh
quốc vụ viện
quốc yến
quốc âm
quốc đạo
quớ
quờ
quở mắng
quở phạt
quở trách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:02:26