请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngấu ngấu
释义
ngấu ngấu
嚼物声。
随便看
im
im bặt
im bặt như ve sầu mùa đông
im hơi bặt tiếng
im hơi kín tiếng
im hơi lặng tiếng
im im
im lìm
im lặng
im miệng
im miệng không nói
im mát
im mồm
im ngay
im như không
im như thóc
im như tờ
im phăng phắc
im thin thít
im trời
im ắng
im ỉm
in
in báo
in bóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:51:53