请输入您要查询的越南语单词:
单词
bềnh bồng
释义
bềnh bồng
波荡 <水波摇荡。比喻动荡、不稳定。>
sóng biển bềnh bồng
海水波荡
飘摇; 飘荡。
飞絮 <飘飞的像棉絮一般的柳树、芦苇等的种子。>
随便看
làm mưa làm gió
làm mướn
làm mạ
làm mất lòng
làm mất mặt
làm mất tác dụng
làm mất đi
làm mẫu
làm mềm
làm mệt mỏi
làm mối
làm một cú
làm một mình
làm một mẻ, khoẻ suốt đời
làm mờ
làm mủ
làm mủi lòng
làm nghiêng
làm nghẽn
làm nghề nguội
làm nghề y
làm ngoáo ộp
làm ngơ
làm người
làm người lính chiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 11:16:29