请输入您要查询的越南语单词:
单词
bềnh bồng
释义
bềnh bồng
波荡 <水波摇荡。比喻动荡、不稳定。>
sóng biển bềnh bồng
海水波荡
飘摇; 飘荡。
飞絮 <飘飞的像棉絮一般的柳树、芦苇等的种子。>
随便看
vặc
vặc vặc
vặn
vặn chậm lại
vặn cong
vặn hỏi
vặn lại
vặn vẹo
vặt
vặt nhau
vặt vãnh
vặt đầu cá, vá đầu tôm
Vẹc-xây
vẹm
vẹn
vẹn cả đôi đường
vẹn toàn
vẹn toàn đôi bên
vẹn tròn
vẹn vẹn
vẹn vẽ
vẹo
vẹo hông
vẹo vọ
vẹt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:51:54