请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặc phái viên
释义
đặc phái viên
访员 <报社外勤记者的旧称。>
使节 <由一个国家派驻在另一个国家的外交代表, 或由一个国家派遣到另一个国家去办理事务的代表。>
特使 <国家临时派遣的担任特殊任务的外交代表。>
随便看
bộ cánh vỏ
bộ cá nhám
bộ công an
bộ công nghiệp
bộ cộng hưởng
bộ cộng hưởng áp điện
bộ cộng hưởng đồng trục
bộ cứu tế xã hội
bộ dao động
bộ dao động cao tần
bộ dao động gián đoạn
bộ dao động nội tại
bộ dao động đẩy kéo
bộ da vẽ
bộ diện
bộ dũa
bộ dạng
bộ dạng hung dữ
bộ dạng kệch cỡm
bộ dạng sợ hãi
bộ dạng thuỳ mị
bộ dạng thúi tha
bộ dạng thướt tha
bộ dạng uể oải
bộ dạng âu lo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:16:31