请输入您要查询的越南语单词:
单词
trắng tay
释义
trắng tay
扫地出门 <剥夺全部财产, 赶出家门。>
随便看
Xa-na
xang
xa nguyện
xa ngút ngàn
xanh
xa nhau
xanh biêng biếc
xanh biếc
xanh biển
xanh bóng
xanh bủng
xanh chàm
xanh cánh trả
xanh da trời
xanh dương lợt
Xanh Gioóc-giơ
xanh hoá
Xanh Kít và Nê-vít
xanh lam
xanh lá
xanh lá chè
xanh lá cây
xanh lá mạ
xanh lá tre
xanh lè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:56:08