请输入您要查询的越南语单词:
单词
tỉnh thành
释义
tỉnh thành
省城 <省会。>
省垣 <省城。>
随便看
thuốc mê
thuốc mỡ
thuốc mửa
thuốc nam
thuốc ngâm
thuốc ngủ
thuốc ngừa thai
thuốc nhuộm
thuốc nhuộm hữu cơ
thuốc nhuộm in-đan-xơ-rin
thuốc nhuộm màu xanh biếc
thuốc nhét
thuốc nhỏ
thuốc nhỏ mắt
thuốc nôn
thuốc nước
thuốc nước bạc hà
thuốc nước uống nguội
thuốc nổ
thuốc nổ a-mô-nan
thuốc nổ không khói
thuốc nổ TNT
thuốc nổ vàng
thuốc nổ đen
thuốc pha chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:36:16