请输入您要查询的越南语单词:
单词
tịch điền
释义
tịch điền
籍田 <古时天子亲耕之田。>
随便看
mái nhà cong
mái nhà trát vôi
mái nước
mái tóc
mái tường
mái vòm
mái đẩy
má lúm đồng tiền
má mì
máng
máng bọt nổi
máng dẫn nước
máng máng
máng ngựa
máng nước
máng nước mái nhà
máng than
máng tháo
máng tháo nước
máng tiểu
máng treo
máng trúc
máng trượt
máng xối
máng ăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:48:33