请输入您要查询的越南语单词:
单词
tốc độ gió
释义
tốc độ gió
风力 <风的强度。>
风速 <风的速度, 通常以米/秒、千米/小时为单位。>
海况 <指海面在风的作用下波动的情况, 根据波浪的大小有无, 分为0-9共10级。>
随便看
góc khúc tuyến
góc khúc xạ
góc kề
góc lõm
góc lập thể
góc lệch
góc lệch địa bàn
góc lồi
góc mặt phẳng
góc ngoài
góc ngắm
góc ngắm chiều cao
góc nhà
góc nhìn
góc nhìn xuống
góc nhật xạ
góc nhị diện
góc nhọn
góc nội tiếp
góc phương vị
góc phản xạ
góc phẳng
góc phố
góc phụ
góc so le
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:45:29