请输入您要查询的越南语单词:
单词
tốc độ gió
释义
tốc độ gió
风力 <风的强度。>
风速 <风的速度, 通常以米/秒、千米/小时为单位。>
海况 <指海面在风的作用下波动的情况, 根据波浪的大小有无, 分为0-9共10级。>
随便看
hắc tố
hắc vận
hắc ám
hắc ín
hắc-ín
hắc điếm
hắn
hắng giọng
hắn ta
hắt
hắt hiu
hắt hơi
hắt sáng
hắt vào
hắt xì
hắt ánh
hằm hè
hằm hằm
hằm hừ
hằn
hằng
hằng hà sa số
hằng lượng
hằng nga
hằng ngày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:42:07