请输入您要查询的越南语单词:
单词
tốc độ gió
释义
tốc độ gió
风力 <风的强度。>
风速 <风的速度, 通常以米/秒、千米/小时为单位。>
海况 <指海面在风的作用下波动的情况, 根据波浪的大小有无, 分为0-9共10级。>
随便看
nhà hoạt động
nhà hoả lò
nhà huyên
nhà hàng
nhà hình tháp
nhà hầm
nhà hội
nhài
nhà in
nhà kho
nhà khoa học
nhà khác
nhà khách
nhà không may mắn
nhà khảo cổ
nhà Kim
nhà kinh doanh
nhà kinh tế học
nhà kiếng trồng hoa
nhà kiến trúc
nhà kính
nhà kề
nhà kỹ nghệ
nhà kỹ thuật
nhà lao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 13:07:31