请输入您要查询的越南语单词:
单词
vải lót
释义
vải lót
衬; 衬儿 <附在衣裳、鞋、帽等某一部分的里面的布制品。>
vải lót nón.
帽衬儿。
衬布 <缝制服装时衬在衣领、两肩或裤腰等部分的布。>
随便看
thư giãn
thư giới thiệu
thư hoàng
thư hoạ
thư hoả tốc
thư hàm
thư hàng không
thư hùng
thư hương
thư hồi âm
thư khai giá
thư khiêu chiến
thư không người nhận
thư không địa chỉ
thư khế
thư khố
thư ký
thư ký trường quay
thư ký văn phòng
thư lâm
thư lông gà
thư lưu ký
thư lại
thư mời
thư mục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:19:49