请输入您要查询的越南语单词:
单词
vải lót
释义
vải lót
衬; 衬儿 <附在衣裳、鞋、帽等某一部分的里面的布制品。>
vải lót nón.
帽衬儿。
衬布 <缝制服装时衬在衣领、两肩或裤腰等部分的布。>
随便看
người chung phòng bệnh
người chuyên nghề chăn dê
người chuyên sâu
người chuyên trách
người chuyện gì cũng biết
người chân thật nói lời thẳng thắn
người chèo thuyền
người chèo đò
người chăn cừu thuê
người chăn dê thuê
người chăn nuôi heo
người chăn nuôi lợn
người chăn thuê
người chơi nhạc
người chơi trống
người chưa kinh nghiệm
người chạy nhanh
người chạy trốn
người chạy việc
người chậm chạp
người chậm tiến
người chẳng ra người, ma chẳng ra ma
người chết
người chết ngựa đổ
người chết đói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:20:42