请输入您要查询的越南语单词:
单词
vải thun
释义
vải thun
绉布 <织出皱纹的棉织品。>
绉纱; 绉 <织出皱纹的丝织品, 用起收缩作用的捻合线做纬线织成, 质地坚牢, 常用来做衣服、被面等。>
随便看
át-lát
át-mốt-phe
át-xpi-rin
át đi
áy
áy náy
áy náy trong lòng
áy o
â
âm
âm ba
âm binh
âm bên
âm bình
âm bản
âm bật
âm bật hơi
âm bộ
âm bội
âm cao
âm chu miệng
âm chuẩn
âm chướng
âm cung
âm cuối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:55:14