请输入您要查询的越南语单词:
单词
át
释义
át
盖 <超过; 压倒。>
giọng anh ấy rất to, át hết tiếng người khác
他的嗓门很大, 把别人的声音都盖下去了。
遏止 <用力阻止。>
压没; 遮没; 淹没 <遮掩隐没, 使无法看见。>
tiếng ồn ào át cả tiếng nói.
嘈什声淹没了谈话声。
cây nhãn át cả vườn rau.
龙眼树遮住了菜地。
随便看
vết nhỏ
vết nẻ
vết nứt
vết roi
vế trên
vết rạn
vết sẹo
vết thương
vết thương chi chít
vết thương lòng
vết thương lỗ chỗ
vết thẹo
vết trầy
vết tích
vết tích nhơ nhuốc
vết tích quá khứ còn lưu lại
vết xe
vết xe đổ
vết xướt
vết xấu
vết đen
vết đen trên mặt trời
vết đạn
vết ố
vếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 6:26:52