请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm
释义
âm
负 <指得到电子的(跟'正'相对)。>
cực âm
负极。
số âm
负数。
阴 <中国古代哲学认为存在于宇宙间的一切事物中的两大对立面之一(跟'阳'相对)。>
điện âm
阴电。 音 <声音。>
bát âm
八音。
ngũ âm
五音。
随便看
thất ý
thất đảm
thất đức
thất ước
thấu
thấu chi
thấu cốt
thấu hiểu
thấu hiểu triệt để
thấu kính
thấu kính hội tụ
thấu kính lõm
thấu kính lọc ánh sáng
thấu kính lồi
thấu kính phân kỳ
thấu kính wide
thấu nhiệt
thấu suốt
thấu thị
thấu triệt
thấu trời
thấu tình đạt lý
thấu xương
thấu đáo
thấu đáo rõ ràng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:47:33