请输入您要查询的越南语单词:
单词
ốc anh vũ
释义
ốc anh vũ
鹦鹉螺 <软体动物, 形状稍像章鱼, 后端带有螺壳, 口旁有丝状触脚, 没有吸盘, 用鳃呼吸。生活在海底。>
随便看
xe be
xe buýt
xe buýt công cộng
xe bò
xe bọc thép
xe bồn
xe ca
xe cam nhông
xe cam-nhông
xe cho thuê
xe chuyên dùng
xe chuyến
xe chạy không
xe chỉ luồn kim
xe chỉ nam
xe chở linh cữu
xe chở nước
xe chở phân
xe chở tù
xe chữa cháy
xe con
xe cán
xe cán đường
xe cáp
xe có lọng che
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:25:14