请输入您要查询的越南语单词:
单词
ốc nhồi
释义
ốc nhồi
田螺 <软体动物, 壳圆锥形, 苍黑色, 触角长, 胎生。生长在淡水中。>
馅螺<塘螺的一种, 常可甜肉馅食用。>
随便看
nhà ấm
nhà ấm trồng hoa
nhà ọp ẹp
nhà ổ chuột
nhà ở
nhà ở của công nhân
nhà ở nông thôn
nhà ở sát cổng
nhà ở tập thể
nhá
nhách
nhác việc
nhái
nhái bén
nhái bầu
nhái chàng
nháng
nhánh
nhánh bên
nhánh cuối
nhánh cây
nhá nhem
nhá nhem tối
nhánh giống
nhánh liễu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 15:50:46