请输入您要查询的越南语单词:
单词
ốc nhồi
释义
ốc nhồi
田螺 <软体动物, 壳圆锥形, 苍黑色, 触角长, 胎生。生长在淡水中。>
馅螺<塘螺的一种, 常可甜肉馅食用。>
随便看
bón tống
bón xới
bóoc ba-ga
bóp
bóp bụng
bóp chắt
bóp chặt
bóp chẹt
bóp chết
bóp chết từ trong trứng nước
bóp cò
bóp cổ
bóp cổ tay
bóp họng
bóp méo
bóp méo sự thật
bóp mũi
bóp mồm bóp miệng
bóp nghẹt
bóp ngạt
bóp nặn
bóp thắt
bóp tiền
bóp đầm
bóp đầu bóp cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:25:40