请输入您要查询的越南语单词:
单词
bóp
释义
bóp
扼 ; 扼住 <用力掐住。>
bóp chết.
扼杀。
bóp cổ
扼住脖子
胡噜 <抚摩。>
挤 <用压力使从孔隙中出来。>
掐; 捏 <用手的虎口紧紧按住。>
bóp chặt.
一把掐往。 扳动.
bóp cò
扳动枪机 按摩.
bóp thuốc
以药物按摩 按.
bóp còi
按喇叭
随便看
vải vóc
vải vẽ tranh sơn dầu
vải vụn
vải vụn cắt thừa
vải xanh sĩ lâm
vải xa tanh
vải xô
vải xù
vải áo mưa
vải ép
vải đay
vải đen láng
vải điều
vải đoạn tây
vải đầu thừa đuôi thẹo
vải đậy
vải đỏ
vả lại
vả miệng
vả mặt
vảnh
vả vào mồm
vảy
vảy bắc
vảy cá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 16:07:40