请输入您要查询的越南语单词:
单词
bóp
释义
bóp
扼 ; 扼住 <用力掐住。>
bóp chết.
扼杀。
bóp cổ
扼住脖子
胡噜 <抚摩。>
挤 <用压力使从孔隙中出来。>
掐; 捏 <用手的虎口紧紧按住。>
bóp chặt.
一把掐往。 扳动.
bóp cò
扳动枪机 按摩.
bóp thuốc
以药物按摩 按.
bóp còi
按喇叭
随便看
giống y
giống y như thật
giống ăn thịt
giống độc
giống đực
giống đực giống cái
giồi
giồi phấn
giồng
giồng giọt
giỗ
giỗ chạp
giỗ hết
giỗi
giỗ tết
giỗ đầu
giội
giội nước cho mát
giội nước lã
giội rửa
giộp
giới
giới báo chí
giới bóng rổ
giới bóng đá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:17:25