请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống
释义
ống
管; 管儿; 管子 <圆而细长中间空的东西。>
ống thép
钢管。
ống trúc
竹管。
ống nước
水管。
ống viết.
笔管。
ống khí
气管儿。
ống nước máy
自来水管子。
管材 <管状的材料, 如钢管、陶管等。>
筒 <较粗的管状器物。>
筒; 统; 筒儿; 筒子 <衣服等的筒状部分。>
靿; 袎; 靿儿; 靿子 <靴或袜子的筒儿。>
盂; 盂儿 <盛液体的敞口器具。>
ống nhổ
痰盂。
随便看
thời đại
thời đại băng hà
thời đại hiện nay
thời đại hoàng kim
thời đại ngày nay
thời đại sau
thời đại thái cổ
thời đại tư bản chủ nghĩa
thời đại xã hội nô lệ
thời đại đá mới
thời đại đồ sắt
thời đại đồ đá
thời đại đồ đá giữa
thời đại đồ đồng
thờm thàm
thờn bơn
thờ phụng
thờ thầy
thờ thẫn
thờ ơ
thờ ơ lãnh đạm
thờ ơ lạnh nhạt
thờ ơ như không
thở
thở dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:11:20