请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống
释义
ống
管; 管儿; 管子 <圆而细长中间空的东西。>
ống thép
钢管。
ống trúc
竹管。
ống nước
水管。
ống viết.
笔管。
ống khí
气管儿。
ống nước máy
自来水管子。
管材 <管状的材料, 如钢管、陶管等。>
筒 <较粗的管状器物。>
筒; 统; 筒儿; 筒子 <衣服等的筒状部分。>
靿; 袎; 靿儿; 靿子 <靴或袜子的筒儿。>
盂; 盂儿 <盛液体的敞口器具。>
ống nhổ
痰盂。
随便看
xương ức
xước
xước mang rô
xướng
xướng bài
xướng hoạ
xướng lên
xướng phiếu
xướng đoạn
xưởng
xưởng chế tạo vũ khí
xưởng chữa tàu
xưởng may
xưởng nhuộm
xưởng sản xuất linh kiện
xưởng sản xuất và sửa chữa nhỏ
xưởng sửa chữa bảo trì ô-tô
xưởng trưởng
xưởng ép dầu
xưởng đóng tàu
xạ
xạc
xạ hình
xạ hương
xạ hương lộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:41:08