请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống dòm
释义
ống dòm
望远镜 <观察远距离物体的光学仪器, 最简单的折射望远镜由两组透镜组成。>
随便看
sự cai trị hà khắc
sự cay độc
sự chua cay
sự chuyển tiếp
sự chênh lệch thời gian
sự chỉ dẫn
sực nức
sực tỉnh
sự cúi rạp mình
sự cảm ứng
sự cấu tạo từ
sự cố
sự cố do thiếu trách nhiệm
sự cố tàu hàng hải
sự cố tại cầu Lư Câu
sự do
sự dự cảm
sự dự liệu
sự dựng phim
sự dự đoán
sự gia hạn
sự gian khổ
sự giải phẫu
sự giải thể
sự gây giống định hướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:09:22