释义 |
trụ cột | | | | | | 定心骨 <主心骨。> | | | 栋梁 <房屋的大梁, 比喻担负国家重任的人。> | | | 骨干 <比喻在总体中起主要作用的人或事物。> | | | 支柱 <比喻中坚力量。> | | | trụ cột của sự nghiệp | | 支柱行业 | | | trụ cột nước nhà. | | 国家的支柱 | | | 柱石 <柱子和柱子下面的基石, 比喻担负国家重任的人。> | | | quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc. | | 中国人民解放军是中国人民民主专政的柱石。 |
|