请输入您要查询的越南语单词:
单词
trứng chọi với đá
释义
trứng chọi với đá
螳臂当车 <螳螂举起前腿想挡住车子前进。比喻不估计自己的力量, 去做办不到的事情, 必然招致失败(语出《庄子·人间世》:'汝不知夫螳螂乎, 怒其臂以当车辙, 不知其不胜任也')。也说螳臂挡车。>
撼树蚍蜉 <蚍蜉:一种大蚂蚁。蚍蜉想摇动大树。比喻不自量力者。>
随便看
Tê-nét-xi
tên ăn cắp
tên đao phủ
tên đi học
tên điệu
tên đã trên dây
tên đại lãn
tên đạn
tên đầu sỏ
tên đầu sỏ bên địch
tên đầu trộm đuôi cướp
tên đầu đề
tên đầy tớ
tên đề mục
tên đồng loã
tên đồ tể
tên đồ vật
tên độc
tên đứng đầu bảng
Tê-nơ-xi
tê thấp
tê tái
tê tê
tê tề
tì hưu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 10:35:16