请输入您要查询的越南语单词:
单词
tổng tư lệnh
释义
tổng tư lệnh
大帅 <清末督抚一般兼掌兵权, 其属员以大帅称之。北洋军阀统治时期, 亦以此称军阀首领。>
总司令 <全国或一个方面的军队的最高统帅。>
随便看
vận động học
vận động toàn năng
vận động trường
vận động tịnh tiến
vận động viên
vận động xoáy
vận động điền kinh
vập
vật
vật biểu tượng
vật bán dẫn điện
vật báu
vật báu vô giá
vật bảo đảm
vật bẩn
vật bằng giá
vật bị mất
vật bỏ đi
vật bức xạ
vật che chắn
vật che thân
vật che đậy
vật cho ta
vật chêm
vật chìm xuống đáy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:19:25