请输入您要查询的越南语单词:
单词
đến lượt
释义
đến lượt
该 <应当是; 应当(由... 来做)。>
lần này đến lượt tôi
chứ? 这一回该我了吧?
việc này đến lượt anh Trương đảm nhiệm.
这个工作该老张来担任。
该着; 该应 <指命运注定, 不可避免(迷信)。>
随便看
vịt dầu
vịt giời
vị tha
vị tha chủ nghĩa
vịt hoang
vị thuốc
vị thuốc đông y
vị thành niên
vịt khô
vịt lạp
vịt muối
vịt mái
vịt nhà
vịt nhồi
vịt nuôi
vị toan
vị toại
vị toại phạm
vịt quay
vị tri nguyên
vị trí
vị trí bào thai
vị trí cao
vị trí công tác
vị trí của hai môi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 8:55:28