请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật tắc tĩnh mạch
释义
vật tắc tĩnh mạch
栓子 <堵塞血管使血管发生栓塞的物质。血栓和异物都能成为栓子。>
随便看
cất giữ sách
cất gánh
cất hàng
cất khô
cất khăn
cất kỹ
cất lén
cất lương
cất lẻn
cất lọc
cất mình
cất mả
cất nhà
cất nhắc
cất nón
cất phân đoạn
cất phần
cất quân
cất tay không kịp
cất tiếng
cất tiếng khóc chào đời
cất trong kho
cất vào hầm
cất vào kho
cất vó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 7:26:45