请输入您要查询的越南语单词:
单词
ân
释义
ân
德; 恩 <恩惠。>
lấy oán báo ân
以怨报德
方
奀 <瘦小(多用于人名)。>
vong ân bội nghĩa.
忘恩负义。
史
殷商。<朝代名。(西元前1751~前1111)成汤始号为商, 传至盘庚, 改号为殷, 故称为 "殷商"。>
随便看
phục viên
phục viên và chuyển nghề
phục vị
phục vụ
phục vụ dưới đất
phục vụ quên mình
phục vụ viên
phụ cấp
phụ cận
phụ giáo
phụ hoạ
phụ hoạ hùa theo
phụ hoạ theo đuôi
phụ huynh
phụ hệ
phụ khoa
phụ kiện
phụ kéo
phụ liệu
phụ lái
phụ lão
phụ lòng
phụ lưu
phụ lễ
phụ lục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:05:12