请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáp lễ
释义
đáp lễ
酬答 <用言语或诗文应答。>
还礼; 回礼; 答礼 <回答别人的敬礼。>
đại đội trưởng giơ tay chào, tham mưu trưởng cũng giơ tay đáp lễ.
连长敬了一个礼, 参谋长也举手还礼。 回敬 <回报别人的敬意或馈赠。>
随便看
đè nẻo
đèo
đèo bòng
đèo đẽo
đè xuống
đè ép
đè đầu cưỡi cổ
đè đầu đè cổ
đéo
đét
đét mặt
đét một cái
đét đét
đê
đê bao
đê biển
đê bảo vệ
đê bể
đê chính
đê chắn biển
đê chống lụt
đê chống sóng
đê hèn
đê hạ
đê khâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:12:15