请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáp lễ
释义
đáp lễ
酬答 <用言语或诗文应答。>
还礼; 回礼; 答礼 <回答别人的敬礼。>
đại đội trưởng giơ tay chào, tham mưu trưởng cũng giơ tay đáp lễ.
连长敬了一个礼, 参谋长也举手还礼。 回敬 <回报别人的敬意或馈赠。>
随便看
bình điện phân
bình điện xe
bình đo dung dịch
bình đong đo
Bình đàn
bình đẳng
bình địa
bình định
bình đựng rượu
bình ắc-quy
bình ắc-quy xe
bình ổn
bì phu
bì phôi
bì sì
bì sị
bì thuốc
bì thuốc súng
bì thư
bìu
bìu dái
bìu ríu vợ con
bìu áo
bì đạn
bì ảnh kịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:12:38