请输入您要查询的越南语单词:
单词
đá vân mẫu
释义
đá vân mẫu
云母 <矿物, 主要成分是硅酸盐, 白色、黑色, 带有深浅不同的褐色或绿色。耐高温, 不导电, 能分成透明的可以弯曲的薄片, 是重要的电气绝缘材料。>
随便看
điện trường
điện trường biến đổi
điện trường giao biến
điện trả lời
điện trị liệu
điện trời
điện trở
điện trở chuẩn
điện trở chính
điện trở khí
điện trở nhiệt
điện trở suất
điện trở trong
điện trở tương đương
điện tuyến
điện tâm đồ
điện tích
điện tích cơ bản
điện tích tĩnh
điện tích âm
điện tín
điện tín riêng
điện tín viên
điện từ
điện từ học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 4:34:06