请输入您要查询的越南语单词:
单词
đâm ra
释义
đâm ra
抽 <(某些植物体)长出。>
变得; 显得; 形成 <表现出(某种情形)。>
随便看
phao tang
phao tin
phao tin đồn
phao tiêu
phao tiếng
phao tự nhiên
phao vu
phao đồn
pha phách
pha phôi
pha-ra
Pha-ra-ông
Pha-ra-đây
pha thuốc
pha tiếng
pha trà
pha trò
pha trộn
pha tạp
phau
phau phau
phay
phay đứt gãy
pha đèn
pha đồ dỏm vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 20:27:18