请输入您要查询的越南语单词:
单词
đã đánh là thắng
释义
đã đánh là thắng
攻无不克, 战无不胜 <军队的一种素质。意为进攻, 没有攻不下的, 作战, 没有不取得胜利的, 百战百胜。>
随便看
quật cường
quật cổ
quật huyệt
quật khởi
quật ngã
quật ngược lại
quật quật
quậy
quắc
quắc mắt
quắc mắt nhìn trừng trừng
quắc thước
quắm
quắn
quắp
quắt
quắt queo
quắt quéo
quằm quặm
quằn
quằn quèo
quằn quại
quằn quặn
quằn quặt
quằn quẹo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:41:58