请输入您要查询的越南语单词:
单词
tua
释义
tua
刺针 <腔肠动物刺细胞外面的针状物, 是感觉器官。>
卷须 <某些植物用来缠绕或附着其他物体的器官。有的卷须是从茎演变而成的, 如葡萄的; 有的卷须是从叶子演变而成的, 如豌豆的。>
流苏 <装在车马、楼台、帐幕等上面的穗状饰物。>
穗; 穗子 <用丝线、布条或纸条等扎成的、挂起来往下垂的装饰品。>
缨 <古代帽子上系在颔下的带子。也泛指带子。>
天
彗星; 扫帚星 < 绕着太阳旋转的一种星体, 通常在背着太阳的一面拖着一条扫帚状的长尾巴, 体积很大, 密度很小。>
随便看
hiệu quả dự tính
hiệu quả nhanh
hiệu quả nhanh chóng
hiệu quả như nhau
hiệu quả thực tế
hiệu quả trị liệu
hiệu quả tính theo ngày
hiệu quả tức thì
hiệu quả và lợi ích
hiệu quả về sau
hiệu suất
hiệu suất cao
hiệu suất công tác
hiệu sách
hiệu số
hiệu số vị tướng
hiệu số đại số
hiệu thuốc
hiệu thuốc bắc
hiệu thính viên
hiệu triệu
hiệu trưởng
hiệu tóc
hiệu tương
hiệu tần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:04:53