请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuyến trên thận
释义
tuyến trên thận
肾上腺 <内分泌腺之一, 共有两个, 位置在两个肾脏的上面, 形状扁平, 分皮质和髓质两部分。髓质能分泌肾上腺素, 调节碳水化合物的新陈代谢, 皮质有促进蛋白质分解, 调节水和钠, 钾等的新陈代谢, 增进 身体对不利环境的抵抗力等作用。也叫肾上体或副肾。>
随便看
đất trung tính
đất trũng
đất trắng
đất trống
đất trồng
đất trồng ba vụ
đất trồng màu
đất trồng rau
đất trồng trọt
đất trời cách biệt
đất tơi xốp
đất tổ
đất uỷ trị
đất vôi
đất vụ thu
đất vụ xuân
đất xác
đất xây cất
đất xây dựng
đất xây nhà
đất xốp
đất đai
đất đai bằng phẳng
đất đai bị mất
đất đai cằn cỗi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:20:33