请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống đèn huỳnh quang
释义
ống đèn huỳnh quang
日光灯; 荧光灯 <灯的一种。在真空的玻璃管里装有水银, 两端各有一个灯丝做电极, 管的内壁涂有荧光粉。通电后, 水银蒸气放电, 同时产生紫外线, 激发荧光粉而发光。这种光的成分和日光相似。>
随便看
muông
muông chim
muông dữ
muông sói
muông săn
muông thú
muôn hoa đua thắm khoe hồng
muôn hình muôn vẻ
muôn hình nghìn vẻ
muôn hình vạn trạng
muôn hồng nghìn tía
muôn kiếp
muôn kiểu
muôn lần chết
muôn miệng một lời
muôn màu muôn vẻ
muôn mối
muôn một
muôn nghìn
muôn ngàn
muôn người
muôn người một ý
muôn người như một
muôn ngựa im tiếng
muôn năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:31:39