请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống đèn huỳnh quang
释义
ống đèn huỳnh quang
日光灯; 荧光灯 <灯的一种。在真空的玻璃管里装有水银, 两端各有一个灯丝做电极, 管的内壁涂有荧光粉。通电后, 水银蒸气放电, 同时产生紫外线, 激发荧光粉而发光。这种光的成分和日光相似。>
随便看
cả gia đình
cả giận
cả gói
cả hai cùng tồn tại
cả hai đều thiệt
cả hơi
cải
cải biên
cải biến
cải bó xôi
cải bông xanh
cải bắc thảo
cải bắp
cải bắp úp nồi
cải bẹ
cải bổ
cải canh
cải chính
cải chữa
cải cách
cải cách chế độ nhà ở
cải cách chữ viết
cải cách dân chủ
cải cách giáo dục
cải cách lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:42:53