请输入您要查询的越南语单词:
单词
ồ ạt
释义
ồ ạt
大举 <大规模地进行(多用于军事行动)。>
tiến hành tổng tiến công; tiến công ồ ạt.
大举进攻。
轰轰烈烈 <形容气魄雄伟, 声势浩大。>
壮阔 <雄壮而宽广。>
随便看
bập bõm
bập bùng
bập bạp
bập bẹ
bập bềnh
bập bồng
bập bỗng
bật
bật bông
bật cười
bật hơi
bật lên
bật lò-so
bật lửa
bật mí
bật ngón tay
bật ra
bật đèn
bật đèn xanh
bậu
bậu cửa
bậy
bậy bạ
bắc
Bắc bán cầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:51:49