请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 từng hạng mục
释义 từng hạng mục
 单列 <(项目等)单独开列。>
 khoản tiền này thu chi cho từng hạng mục.
 这笔款项收支单列。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 20:30:08