请输入您要查询的越南语单词:
单词
ửng hồng
释义
ửng hồng
春色 <指酒后脸上泛红或脸上呈现的喜色。>
红云 <比喻脸上呈现的红晕。>
hai gò má ửng hồng.
两颊泛起红云。
随便看
từng trải việc đời
từng tí
từng tốp
từ nguyên
từng việc
từ ngàn xưa
từ ngày
ột ột
ớ
ới
ớm
ớn
ớn lạnh
ớn mình
ớ này
ớn ớn
ớt
ớt chỉ thiên
ớt hiểm
ớt sừng trâu
ớt tây
ờ
ở
ở bạc
ở chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:24:05