请输入您要查询的越南语单词:
单词
vẽ bùa
释义
vẽ bùa
画符 <道士做符箓。>
vẽ bùa niệm chú
画符念咒。
随便看
hòm công cụ
hòm da
hòm gio
hòm gỗ
hòm hòm
hòm khói
hòm lá sách
hòm lặn
hòm phiếu
hòm quạt
hòm quạt đá
hòm rương
hòm sách
hòm sấy
hòm sấy que
hòm thư
hòm tre
hòm xe
hòm xiểng
hòm xách tay
hò mái đẩy
hòm để đầu giường
hòn
hòn bi
hòn chèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:29:02