请输入您要查询的越南语单词:
单词
vệ sinh
释义
vệ sinh
卫生 < 能防止疾病, 有益于健康。>
viện vệ sinh
卫生院。
uống nước lã không vệ sinh
喝生水, 不卫生。 扫除 <清除肮脏的东西。>
随便看
bò sát
bò sữa
bò thịt
bò Tây Tạng
bò tót
bò tơ
bò xạ
bò xổm
bò y-ắc
bò đực
bò đực giống
bó
anh đào
anh đánh trống, tôi gõ la
an hưởng
an hưởng cảnh già
an hưởng tuổi già
anh ả
an hảo
anh ấy
a-ni-lin
an-kan
Ankara
an khang
An Khê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 0:51:50