请输入您要查询的越南语单词:
单词
đỉa
释义
đỉa
蟥 ; 蚂蟥; 水蛭。<环节动物, 身体长形, 稍扁, 黑绿色, 尾端有吸盘, 雌雄同体。生活在池沼或水田中, 吸食人畜的血液。叶叫蛭或蚂蟥。通称马鳖。>
耍赖; 赖皮。<使用无赖手段。也说耍无赖。>
Người này đỉa lắm, không chịu trả nợ.
这个人很赖皮, 不肯还债。
随便看
món ăn nguội
món ăn ngày tết
món ăn ngọt
món ăn Quảng Đông
món ăn thôn quê
món ăn Trung Quốc
món ăn trưng bày
món ăn đĩa
món ăn đặc sắc
món điểm tâm
món điểm tâm ngọt
món điểm tâm xốp giòn
món đông
món đặc thù
móp
móp méo
mót
mót lúa
mô
mô biểu
Mô-dăm-bích
mô dạng
Mô-ga-đi-xi-ô
mô hình
mô hình thu nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:37:54