请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa bàn
释义
địa bàn
地盘 <占用或控制的地方; 势力范围。>
địa bàn tranh chấp
争夺地盘。
罗盘 <测定方向的仪器, 由有方位刻度的圆盘和装在中间的指南针构成。>
随便看
hàng không vũ trụ
hàng không đủ cung ứng
hàng kim khí nhỏ
hàng kém chất lượng
hàng kém phẩm chất
hàng lang
hàng lang có trưng bày tranh ảnh
hàng lang sau
hàng len
hàng len dạ
hàng liệt
hàng long phục hổ
hàng loại hai
hàng loạt
hàng lậu
hàng lụa
hàng mua
hàng mây tre
hàng mây tre lá
hàng mã
hàng mẫu
hàng mặt
hàng một
hàng mỹ nghệ
hàng mỹ nghệ thuỷ tinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 4:46:56