请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa bàn
释义
địa bàn
地盘 <占用或控制的地方; 势力范围。>
địa bàn tranh chấp
争夺地盘。
罗盘 <测定方向的仪器, 由有方位刻度的圆盘和装在中间的指南针构成。>
随便看
lọ sứ
lọt
lọt gió
lọ thuỷ tinh
lọt lòng
lọt lưới
lọt mắt xanh
lọt sàng xuống nia
lọt tai
lọt vào
lọt vào tầm mắt
lọt ánh sáng
lỏm
lỏn
lỏn chỏn
lỏng
lỏng bỏng
lỏng chỏng
lỏng khỏng
lỏng le
lỏng lẻo
lỏn nhỏn
lố
lố bịch
lốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:13:51